| 51 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật |  | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 55/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 52 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải | CL 134/2013 | Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 50/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 53 | Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long | CL238/2010 | Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 64/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 54 | Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản;Nguyễn Thị Thống | CL050/2009 | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 010/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 55 | Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên | cl202/2010 | Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 14/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 56 | cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm | 27B8000704 | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 20/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 57 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng | 27.B.8.000681 | Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | 201/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 58 | Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) | 27.B.001107 | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 194/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 59 | Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết | cl3812005 | Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 178/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 60 | Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn | CL014/2007 | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | 170/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 61 | Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu | 27.B.000490 | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | 171/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 62 | Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng | CL 289/2011 | Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | 151/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 63 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến | 27.B.8.000910 | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | 140/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 64 | Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn | 27.B.001082 | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | 149/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 65 | Cơ sở thu mua Thủy sản Lê Thị Phương | 27.B.000372 | Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò | 92/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 66 | cơ sở thu mua TS Trương Thị Tiến | CL423/2009 | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | 63/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 67 | Trần Văn Hùng | 27B000348 | Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 80/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 68 | Cơ sở Phạm Ngọc Liên | CL470/2012 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 102/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 69 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Đậu Thị Thắng | CL071/2009 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 106/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 70 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hoa | CL294/2005 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 101/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 71 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Minh | CL248/2006 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 103/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 72 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Chu Văn Huệ | CL092/2008 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 99/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 73 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Thị Hậu | 27b000616 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 107/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 74 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thị Trâm | CL120/2008 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 95/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 75 | Công ty CP Thương mại và xây dựng Trường Sơn | 2703000876 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 113/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 76 | Công ty TNHH thủy hải sản Hải Phú Quý | 2901.793693 | Khối 2, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 98/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 77 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Lộc | CL007/2008 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 97/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 78 | Tổ hợp DVTH Quý Long | CL331/2011 | Khối 2, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 100/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 79 | doanh nghiệp tư nhân chế biến hải sản Việt Nhật | 2901796334 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 200/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 80 | Cơ sở Trần Văn Hợi | CL278/2007 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 91/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 81 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thanh Dung | CL258/2009 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 90/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 82 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Văn Biên | CL121/2008 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 93/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 83 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Viên | CL197/2004 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 92/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 84 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phùng Bá Vân | cl257/2005 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 88/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 85 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Liên | CL240/2005 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 89/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 86 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hành | cl463/2008 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 85/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 87 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Lê Trung Thành | CL220/2009 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 86/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 88 | Cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Nguyễn Huy Hoàng | CL11/2008 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 84/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 89 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Văn Hùng |  | Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 54/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 90 | Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Trúc | CL 318/2009 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 93/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 91 | HTX chế biến hải sản và DVtổng hợp Vạn Lộc | 0031CL | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 096/2015/NNPTNT-NA | B |