1 |
ĐẬU QUANG HẠNH |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
023/2019/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Cơ sở chế biến thủy sản Chu Thị Bảy |
27M.8.014682 |
Xóm 2, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
166/2017/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Ba Miền |
2901940299 |
Xóm 8, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
104/2018/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Cơ sở chế biến các sản phẩm từ động vật Lê Văn Phương |
27M8014503 |
Xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu |
130/2016/NNPTNT-NA |
B |
5 |
công ty TNHH xuất nhập khẩu DATUCO |
2901753027 |
Số 16, khu liền kề Mường Thanh, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu |
18/2017/NNPTNT_NA |
B |
6 |
Cơ sở sản xuất nước mắm Cao Thanh Long |
27.M.8.000515 |
Xóm Kim Liên, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
90/2017/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở Hoàng Ngọc Tiến |
27M8017264 |
Xóm 2, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu |
207/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
công ty Cp công nghệ nấm Thượng Lộc |
2901830842 |
Xóm 11, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu |
141/2018/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Doanh nghiệp tư nhân Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
024/2019/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
105/2018/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Cơ sở thu mua, chế biến Nguyễn Xuân Hoà |
27M8000972 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
249/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
cơ sở chế biến nước mắm, và sp dạng mắm Thanh Minh |
27m8000464 |
Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
192/2016/NNPTNT-NA |
B |
13 |
cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Liên |
27M8018454 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
140/2018/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu |
|
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
31/2016/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu |
79/2016/NNPTNT-NA |
B |
16 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hữu Khương |
27M8014873 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
190/2016/NNPTNT-NA |
B |
17 |
cơ sở chê biến giò chả Lê Nam Hải |
27M.8.015798 |
Xóm 4, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu |
95/2017/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà |
27m80003027 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
80/2016/NNPTNT-NA |
B |
19 |
CƠ SỞ CHẾ BIẾN NEM HẢI SẢN LÊ TẤT THẮNG |
27M8018838 |
Xóm 2B, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu |
007/2019/NNPTNT-NA |
B |
20 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hà |
27M8013568 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
160/2018/NNPTNT-NA |
B |
21 |
cơ sở chế biến nem chua Cao Thị An |
27m8014369 |
Xóm 5, xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu |
126/2018/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Cơ sở chế biến nước mắm Phạm Hồng Lĩnh |
27m80004915 |
Xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
32/2016/NNPTNT-NA |
B |
23 |
cơ sở thu mua thủy sản Trần Thị Đường |
27m80001559 |
Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
187/2016/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Trần Thị Trúc |
27M80004184 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
218/2017/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh |
27M8016099 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
214/2017/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Lê Đức Hạnh |
27m8014385 |
K6, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu |
70/2016/NNPTNT-NA |
B |
27 |
cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu |
27M8015366 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
25/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Cơ sở Nguyễn Thị Minh |
27M80003679 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
215/2017/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cao Thị Quyến |
27M80099830 |
Xóm Đồng Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
219/2017/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Doanh nghiệp tư nhân Sỹ Thắng |
2900548064 |
Xóm 1, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
256/2017/NNPTNT-NA |
B |
31 |
cà phê Tùng |
27M8015071 |
Xã Diễn Bình, huyện Diễn Châu |
17/2017/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng |
27M8015990 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
137/2017/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng |
27M80004556 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
119/2016/NNPTNT-NA |
B |
34 |
cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm |
27m8009610 |
Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
191/2016/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Hộ kinh doanh Cao Bá Cẩm |
27M8010014 |
Xốm 4, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
61/2018/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Cơ sở chế biến thuỷ hải sản Đinh Văn Khánh |
27m8002947 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
86/2015/NNPTNT-NA |
B |
37 |
cơ sở kinh doanh hải sản khô Trần thị Tám |
27M80005571 |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
82/2017/NNPTNT-NA |
B |
38 |
cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển |
27M.8.015881 |
Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
101/2017/NNPTNT-NA |
B |
39 |
cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn huỳnh |
27M8011628 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
22/2018/NNPTNT-NA |
B |
40 |
cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Xuân |
27 M8009345 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
272/2017/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng |
|
Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
170/2016/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Cơ sở Bùi Sinh Viên |
27M8013590 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
243/2017/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa |
|
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
64/2016/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Trần Văn Thế |
27M7000971 |
Thôn , xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
174/2016/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu |
27M80003186 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
129/2016/NNPTNT-NA |
B |
46 |
cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang |
27M8014551 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
162/2016/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải |
27M80001075 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
241/2017/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Vũ Thị Sâm |
27M80005723 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
216/2017/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Thái Thị Phương |
27M80003125 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
217/2017/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Cơ sở Lê Sóng Hồng |
27M8008565 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
211/2017/NNPTNT-NA |
B |