Cơ sở theo đơn vị quản lý: Chi cục QLCL

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
551 Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu 170/2016/NNPTNT-NA B
552 Cơ sở Bùi Sinh Viên 27M8013590 Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu 243/2017/NNPTNT-NA B
553 Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 64/2016/NNPTNT-NA B
554 Trần Văn Thế 27M7000971 Thôn , xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 174/2016/NNPTNT-NA B
555 Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu 27M80003186 Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 129/2016/NNPTNT-NA B
556 cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang 27M8014551 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 162/2016/NNPTNT-NA B
557 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải 27M80001075 Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu 241/2017/NNPTNT-NA B
558 Vũ Thị Sâm 27M80005723 Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu 216/2017/NNPTNT-NA B
559 Thái Thị Phương 27M80003125 Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu 217/2017/NNPTNT-NA B
560 Cơ sở Lê Sóng Hồng 27M8008565 Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu 211/2017/NNPTNT-NA B
561 Cơ sở Huỳnh Thị Sáu 27M8017000 Xóm 10, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu 206/2017/NNPTNT-NA B
562 Phạm Văn Thể 27.M.8.0006794 Xóm 1, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu 197/2017/NNPTNT-NA B
563 Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê 27M.8.017155 Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu 187/2017/NNPTNT-NA B
564 Cơ sở thu mua TS Hồ Thị Oanh 27M.8.017137 Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu 176/2017/NNPTNT-NA B
565 Cơ sở kinh doanh gạo Chu Phong Tân 27M.8.017145 Xóm 6, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu 183/2017/NNPTNT-NA B
566 Cơ sở kinh doanh gạo Phan Thị Thủy 27M.8.012455 Xóm 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu 180/2017/NNPTNT-NA B
567 cơ sở kinh doanh nông sản Hoàng Văn Phúc 27M8015170 Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu 24/2017/NNPTNT-NA B
568 Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều 27M80006568 Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu 33/2016/NNPTNT-NA B
569 Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp 27M8013.595 Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu 125/2015-NNPTNT-NA B
570 HTX chế biến thủy hải sản Diễn Châu 271307000052 Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu 46/2017/NNPTNT-NA B
571 cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Đình Chiến 27m8000940 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 52/2016/NNPTNT-NA B
572 Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Hưng Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 63/2016/NNPTNT-NA B
573 cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Thu 27m80005903 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 78/2016/NNPTNT-NA B
574 cơ sở kinh doanh hàng hải sản Trần Văn Hồng 27m8014531 Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu 151/2016/NNPTNT-NA B
575 cơ sở kinh doanh gạo Thanh Lục 27M8000740 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 53/2016/NNPTNT-NA B
576 Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung 27m80006390 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 69/2016/NNPTNT-NA B
577 Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần 27M80007795 Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu 013/2016/NNPTNT-NA B
578 cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng 27M8000649 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 61/2016/NNPTNT-NA B
579 Cơ sở thu mua kinh doanh NL thủy sản Trần Đình Lập 27M8014153 Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu 37/2016/NNPTNT-NA B
580 Trang trại tổng hợp Võ văn Hoàn 27m8014869 Xóm , xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu 209/2016/NNPTNT-NA B
581 cơ sở chế biến cà phê rang xay Lê Thanh Bình 27M8014581 Xóm 12, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu 193/2016/NNPTNT-NA B
582 Cơ sở chế biến nước mắm Cao Thi Nghiên 27M8000551 Xóm Yên Quang, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu 034/2014-GCN-QLCL B
583 Trương Thanh Hà 27m80004458 Thôn 7, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 128/2016/NNPTNT-NA B
584 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng 27m8014341 Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 82/2016/NNPTNT-NA B
585 Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên 27m8002055 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 81/2016/NNPTNT-NA B
586 cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh 27M8012833 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 120/2016/NNPTNT-NA B
587 Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Hùng 27M- 80001522 Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu 032/2014-GCN-QLCL B
588 cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa 27M8000648 Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 68/2016/NNPTNT-NA B
589 Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu 62/2016/NNPTNT-NA B
590 Cơ sở thu mua thủy sản Hoàng Đức Dũng 27m8000857 Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu 34/2016/NNPTNT-NA B
591 Công ty CP phủ Diễn APG 2901798081 Xóm 6, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu 133/2015/NNPTNT-NA B
592 Cơ sở chế biến nước mắm Ngô Xuân Ba 27M80003005 Xóm Ngọc Văn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu 08/2015/NNPTNT-NA C
593 CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM VÕ KIM 00472/2002/HKD Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò 027/2019/NNPTNT-NA B
594 TRƯƠNG XUÂN TUÂN - LÀNG NGHỀ NƯỚC MẮM HẢI GIANG I Khối Tân Lộc, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò 026/2019/NNPTNT-NA B
595 Công ty TNHH chế biến thủy hải sản Tuấn Bình 2901806053 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò 189/2016/NNPTNT-NA B
596 Bùi Thị Hằng 27B00111170 Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò 132/2018/NNPTNT-NA B
597 Công ty thực phẩm sạch Bình An 2901798638 23, Nguyễn Cảnh Quế, Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò 156/2016/NNPTNT-NA B
598 cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Dung QĐ 6138/2010. Khối Hải Giang , phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò 45/2018/NNPTNT-NA B
599 cơ sở sơ chế, chế biến hải sản Lê Thị Lệ Quyên 6138/QĐ-UBND.3 Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò 195/2016/NNPTNT-NA B
600 cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Việt Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò 34/2018/NNPTNT-NA B
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay2,901
  • Tháng hiện tại104,921
  • Tổng lượt truy cập2,407,864
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây