401 |
cơ sở kinh doanh hải sản Như Ngọc |
40-06-119-PPTS |
27I8004997 |
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản
|
13/2018/NNPTNT-NA |
B |
402 |
Công ty TNHH XNK thủy sản Lập Công |
40-06-030-TMTS |
2901804930 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
43/2016/NNPTNT-NA |
B |
403 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam |
40-06-094-TMTS |
27I80000635 |
Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
73/2016/NNPTNT-NA |
B |
404 |
cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh |
40-06-097-TMTS |
27I800073 |
Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
149/2016/NNPTNT-na |
B |
405 |
Trang trại Trần Đức Nhân |
40-06-115-TTCN |
27I8004721 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
Trang trại chăn nuôi
|
198/2017/NNPTNT-NA |
B |
406 |
Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh |
40-06-114-PPTV |
27I8004467 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
Kinh doanh gạo
|
191/2017/NNPTNT-NA |
B |
407 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Ngô Chiến Trường |
40-06-112-TSK |
27I8002488 |
Xóm Đức Long, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu |
Chế biến thủy sản khô
|
144/2017/NNPTNT-NA |
B |
408 |
cơ sở sơ chế TS khô Trần Văn Thấy |
40-06-104-SXKDTS |
27I8004094 |
Xóm 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
Chế biến thủy sản khô
|
81/2017/NNPTNT-NA |
B |
409 |
cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy |
40-06-103-SXKDTS |
27I8004407 |
Xóm Tuần A, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
67/2017/NNPTNT-NA |
B |
410 |
Cơ sở thu mua sữa tươi Bùi Vinh |
40-06.031-TMST |
|
Xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
Thu mua sữa tươi nguyên liệu
|
138/2016/NNPTNT_NA |
B |
411 |
Cơ sở chế biến giò chả Hiền Đông |
40-06-014-CBGC |
27i8002693 |
Khối 10, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
Chế biến giò, chả
|
65/2015/NNPTNT-NA |
B |
412 |
Cơ sở chế biến giò chả Hương Thảo |
40-06-017-CBGC |
27I8002646 |
Xóm 8, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu |
Chế biến giò, chả
|
54/2015/NNPTNT-NA |
B |
413 |
Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm |
40-06-011-TMTS |
27i8000265 |
Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
64/2015/NNPTNT-NA |
B |
414 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng |
40-06-039-TMTS |
27000180-HKD |
Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
48/2016/NNPTNT-NA |
B |
415 |
Công ty cổ phần thực phẩm Nghệ An - Nhà máy chế biến rau quả xuất khẩu |
40-06.028-CBNS |
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu |
Chế biến rau quả
|
107/2015/NNPTNT-NA |
A |
416 |
cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu |
40-06-099-SCRQ |
27I8002055 |
Xóm 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu |
Sơ chế rau quả, Chế biến rau quả
|
213/2016/NNPTNT-NA |
B |
417 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Kim Tuyết |
40-06-010-CBGC |
27i8000383 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
Chế biến giò, chả
|
18/2015/NNPTNT-NA |
B |
418 |
CƠ sở thu mua kinh doanh hải sản Huyền Bình |
40-06-002-TMTS |
27I8000928 |
Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
70/2014/GCN-QLCL |
B |
419 |
Công ty TNHH thương mại và chế biến thủy sản Hoàng An |
40-06.027-HK |
|
Xóm Thành Công, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu |
Chế biến thủy sản khô
|
68/2012/GCN-QLCL |
B |
420 |
Hộ Kinh doanh Mai Mi Linh |
40-06.042-DL |
|
Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
99/2013/GCN-QLCL |
B |
421 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Văn Hạnh |
40-10-038-CBGC |
27j8002498 |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
Chế biến giò, chả
|
137/2018/NNPTNT-NA |
B |
422 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
40-10-037 |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
Sơ chế thủy sản, Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm, Chế biến thủy sản khô, Chế biến thủy sản đông lạnh
|
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
423 |
Cơ sở sơ chế da trâu Thái Thị Huệ |
40-10-006-SCĐV |
1858 |
Xóm 7, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
17/2016/NNPTNT-NA |
B |
424 |
công ty TNHH nấm Thuận Phát |
40-10-036-SXNam |
2901906636 |
Khối 6, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
Sản xuất nấm
|
60/2018/NNPTNT-NA |
B |
425 |
Công ty TNHH MTV NN Sông Con |
40-10-035-CQ |
2900329834 |
Xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
Quả các loại: cam, quýt, ổi...
|
259/2017/NNPTNT-NA |
B |
426 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Thị Hương |
40-10.002-CBNS |
1640 |
Xóm Tiền Phong II, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ |
Chế biến giò, chả
|
57/2015/NNPTNT-NA |
B |
427 |
Công ty CP sinh học An Hà |
40-10-005-CSTT |
2901399721 |
Khối 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
Cơ sở trồng trọt
|
16/2015/NNPTNT-NA |
B |
428 |
cơ sở chế biến giò chả Võ Thị Minh |
40-20-086-CBGC |
27T8000512 |
Khối Tân Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Chế biến giò, chả
|
106/2017/NNPTNT-NA |
B |
429 |
cơ sở chế biến giò chả Hà Thị Hồng |
40-20-087-CBGC |
296/HKD |
Khối Tân Phú, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Chế biến giò, chả, Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
107/2017/NNPTNT-NA |
B |
430 |
Phạm Văn Mỹ |
40-20-095-CBGC |
27T8001275 |
Khối Tây Hồ 1, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
Chế biến giò, chả
|
30/2018/NNPTNT-NA |
B |
431 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Xuân Mạnh |
40-20-097-CBGC |
27T8001886 |
Xóm Hưng Phú, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Chế biến giò, chả
|
163/2018/NNPTNT-NA |
B |
432 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Xuân Vinh |
40-20-093-CBGC |
27i80001883 |
Khối Tân Liên, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Chế biến giò, chả
|
269/2017/NNPTNT-NA |
B |
433 |
Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến |
40-20-091-PPĐV |
27T8001768 |
Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
212/2017/NNPTNT-NA |
B |
434 |
HTX nuôi ong mật Tây Hiếu |
40-20-096-SCĐV |
272007000007 |
Xóm Phú Tân, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
113/2018/NNPTNT-NA |
B |
435 |
Công ty TNHHMTV cà phê cao su Nghệ An |
40-20-013-CBCF |
2900325942 |
Số 25, đường Nguyễn Trãi, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Chế biến cà phê nhân
|
085/2014/GCN-QLCL |
C |
436 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hiệp |
40-20-085-CBGC |
27T8001251 |
Tổ 6, khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
Chế biến giò, chả
|
143/2016/NNPTNT-NA |
B |
437 |
CN công ty TNHH Bò Sữa Việt Nam- Trang trại Bò sữa Nghệ An |
40-20-001-TTBS |
5000268824-003 |
Xóm Đông Thành, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Trang trại bò sữa
|
29/2018/NNPTNT-NA |
A |
438 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Huyền |
40-20-094-CBGC |
27I8002022 |
Xóm Hưng Phú, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Chế biến giò, chả
|
08/2018/NNPTNT-NA |
B |
439 |
cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh |
40-20-092-KD |
27I8000703 |
Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
268/2017/NNPTNT-NA |
B |
440 |
Cơ sở Trần Thị Kim Lan |
40-20-012-CBGC |
27T8001404 |
Khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Chế biến giò, chả
|
223/2017/NNPTNT-NA |
B |
441 |
Trung tâm nghiên cứu cây ăn quả và cây công nghiệp Phủ Quỳ |
40-20-090-CSTT |
81/QĐ-VKH |
Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
Cơ sở trồng trọt
|
174/2017/NNPTNT-NA |
B |
442 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm |
40-20-088-TMTS |
27T8001787 |
Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
143/2017/NNPTNT-NA |
B |
443 |
HTX nông nghiệp sạch bưởi hồng Quang Tiến |
40-20-089-SXNam |
272007000009 |
Khối Dốc Cao, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
Cơ sở trồng trọt
|
150/2017/NNPTNT-NA |
B |
444 |
Cơ sở thu mua sữa tươi nguyên liệu Nguyễn Thị Nhàn |
40-20.002-TMST |
27T8001365 |
Khối 8, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa |
Thu mua sữa tươi nguyên liệu
|
109/2017/NNPTNT-NA |
A |
445 |
Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc |
40-20-084-KD |
27T8001232 |
Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
142/2016/NNPTNT-NA |
B |
446 |
Cơ sở chế biến chè Lương Văn Minh |
40-15.016 -CBNS |
27P8000414 |
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
102/2017/NNPTNT-NA |
B |
447 |
Cơ sở chế biến chè Bùi Văn Sơn |
40-15.013-CBNS |
27p8000688 |
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
177/2016/NNPTNT-NA |
B |
448 |
công ty TNHH chè Hoàng Long |
40-15-214-CBCH |
2901902173 |
Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
69/2018/NNPTNT-NA |
B |
449 |
HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai |
40-15.074-CBNS |
2901943412 |
Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
111/2018/NNPTNT-NA |
B |
450 |
tổng đội thanh niên xung phong 5 Nghệ An |
40-15-212-CBCH |
455/QĐ_TĐTN |
Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
285/2017/NNPTNT_NA |
B |