Tìm cơ sở
Đến
STT Tên cơ sở Mã cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Lĩnh vực SXKD Giấy CNATTP Xếp loại
101 Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến 40-02-215-SCTS 27.B.8.000910 Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò Sơ chế thủy sản, Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống 140/2017/NNPTNT-NA B
102 Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn 40-02-216-TMTS 27.B.001082 Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh 149/2017/NNPTNT-NA B
103 Cơ sở thu mua Thủy sản Lê Thị Phương 40-02-214-TMTS 27.B.000372 Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 92/2017/NNPTNT-NA B
104 cơ sở thu mua TS Trương Thị Tiến 40-02-213-SXKDTS CL423/2009 Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 63/2017/NNPTNT-NA B
105 Trần Văn Hùng 40-02-067-TMTS 27B000348 Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 80/2015/NNPTNT-NA B
106 Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Vân 40-02.052-DL Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Chế biến thủy sản đông lạnh 054/2014/GCN-QLCL B
107 Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng 40-02-210-SCTS 3862/QĐ-UBND.2 Khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Chế biến thủy sản đông lạnh 196/2016/NNPTNT-NA B
108 Cơ sở sơ chế cá thu Hồ Thế Lợi 40-02-208-SCTS 3862/QĐ-UBND Khối Tân Nho, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Sơ chế thủy sản 173/2016/NNPTNT-NA B
109 Cơ sở chế biển nước mắm Nguyễn Đức Vinh 40-02-206-CBNM 6138/qđ-UBND Khối Bắc Hòa, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 114/2016/NNPTNT-NA B
110 Cơ sở Phạm Ngọc Liên 40-02.015-DL CL470/2012 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 102/2016/NNPTNT-NA B
111 Cơ sở đông lạnh thủy sản Đậu Thị Thắng 40-02.003-DL CL071/2009 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 106/2016/NNPTNT-NA B
112 Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hoa 40-02.006-DL CL294/2005 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 101/2016/NNPTNT-NA B
113 Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Minh 40-02.007-DL CL248/2006 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 103/2016/NNPTNT-NA B
114 Cơ sở đông lạnh thủy sản Chu Văn Huệ 40-02.002-DL CL092/2008 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 99/2016/NNPTNT-NA B
115 Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Thị Hậu 40-02.028-TMTS 27b000616 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 107/2016/NNPTNT-NA B
116 Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thị Trâm 40-02.029-DL CL120/2008 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 95/2016/NNPTNT-NA B
117 Công ty CP Thương mại và xây dựng Trường Sơn 40-02.017-DL 2703000876 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 113/2016/NNPTNT-NA B
118 Cơ sở đông lạnh thuỷ sản Lê Tấn Nam 40-02-048-DL Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản 105/2016/NNPTNT-NA B
119 Công ty TNHH thủy hải sản Hải Phú Quý 40-02-205-TMTS 2901.793693 Khối 2, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 98/2016/NNPTNT-NA B
120 Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Lộc 40-02.036-DL CL007/2008 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 97/2016/NNPTNT-NA B
121 Tổ hợp DVTH Quý Long 40-02.016-DL CL331/2011 Khối 2, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 100/2016/NNPTNT-NA B
122 doanh nghiệp tư nhân chế biến hải sản Việt Nhật 40-02.010-TMTS 2901796334 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 200/2016/NNPTNT-NA B
123 Cơ sở Trần Văn Hợi 40-02.031-TMTS CL278/2007 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 91/2016/NNPTNT-NA B
124 Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thanh Dung 40-02.025-TMTS CL258/2009 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 90/2016/NNPTNT-NA B
125 Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Văn Biên 40-02.008-TMTS CL121/2008 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 93/2016/NNPTNT-NA B
126 Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Viên 40-02.032-TMTS CL197/2004 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 92/2016/NNPTNT-NA B
127 Cơ sở đông lạnh thủy sản Phùng Bá Vân 40-02.030-TMTS cl257/2005 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 88/2016/NNPTNT-NA B
128 Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Liên 40-02.024-TMTS CL240/2005 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 89/2016/NNPTNT-NA B
129 Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hành 40-02.005-DL cl463/2008 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 85/2016/NNPTNT-NA B
130 Cơ sở đông lạnh thủy sản Lê Trung Thành 40-02.035-TMTS CL220/2009 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 86/2016/NNPTNT-NA B
131 Cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Nguyễn Huy Hoàng 40-02.004-TMTS CL11/2008 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 84/2016/NNPTNT-NA B
132 Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Văn Hùng 40-02.050-DL Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 54/2016/NNPTNT-NA B
133 cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Hạnh 40-02-069-CBNM Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 129/2015/NNPTNT-NA B
134 Công ty CP đầu tư Thành Vinh Agritech 40-02.058-CSTT 2901663951 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở trồng trọt 22/2014/GCN-QLCL B
135 Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Trúc 40-02-059-TMTS CL 318/2009 Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 93/2015/NNPTNT-NA B
136 HTX chế biến hải sản và DVtổng hợp Vạn Lộc 40-02-068-TMTS 0031CL Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 096/2015/NNPTNT-NA B
137 Trần Thanh Nam 40-02-062-CBNM Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 75/2015/NNPTNT-NA B
138 Trương Xuân Tân 40-02-064-CBNM Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 77/2015/NNPTNT-NA B
139 Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường 40-02-045-SXNĐ Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Sản xuất nước đá 063/2014/GCN-QLCL B
140 Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng 40-02-060- SXNĐ Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Sản xuất nước đá 065/2014/GCN-QLCL B
141 Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ 40-02-021-SXNĐ Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Sản xuất nước đá 061/2014/GCN-QLCL B
142 Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh 40-02-022-SXNĐ Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Sản xuất nước đá 62/2014/GCN-QLCL B
143 Cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Diệu 40-02.054-DL Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 09/2014/GCN-QLCL B
144 ĐẬU QUANG HẠNH 40-12-023-CBTS 27m8008015 Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm, Chế biến thủy sản khô, Chế biến thủy sản đông lạnh 023/2019/NNPTNT-NA B
145 Cơ sở chế biến thủy sản Chu Thị Bảy 40-12-221-SCTS 27M.8.014682 Xóm 2, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh 166/2017/NNPTNT-NA B
146 Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Ba Miền 40-12-238-CBGC 2901940299 Xóm 8, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu Chế biến giò, chả 104/2018/NNPTNT-NA B
147 Cơ sở chế biến các sản phẩm từ động vật Lê Văn Phương 40-12-146-SCĐV 27M8014503 Xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật 130/2016/NNPTNT-NA B
148 công ty TNHH xuất nhập khẩu DATUCO 40-12-155-KD 2901753027 Số 16, khu liền kề Mường Thanh, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu Cơ sở chuyên doanh NLTS 18/2017/NNPTNT_NA B
149 Cơ sở sản xuất nước mắm Cao Thanh Long 40-12-161-CBNM 27.M.8.000515 Xóm Kim Liên, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 90/2017/NNPTNT-NA B
150 Cơ sở Hoàng Ngọc Tiến 40-12-228-CBGC 27M8017264 Xóm 2, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu Chế biến giò, chả 207/2017/NNPTNT-NA B
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây