51 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Con Cuông |
40-09-001-CBCH |
|
Xã Yên Khê, huyện Con Cuông |
Sản xuất, chế biến chè
|
073/2012/GCN-QLCL |
B |
52 |
CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM VÕ KIM |
40-02-043-CBNM |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
027/2019/NNPTNT-NA |
B |
53 |
TRƯƠNG XUÂN TUÂN - LÀNG NGHỀ NƯỚC MẮM HẢI GIANG I |
40-02-239-CBNM |
|
Khối Tân Lộc, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
026/2019/NNPTNT-NA |
B |
54 |
Công ty TNHH chế biến thủy hải sản Tuấn Bình |
40-02.018-TMTS |
2901806053 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
189/2016/NNPTNT-NA |
B |
55 |
Bùi Thị Hằng |
40-02-155- |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
Sơ chế thủy sản, Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm, Chế biến thủy sản khô, Chế biến thủy sản đông lạnh
|
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
56 |
Công ty thực phẩm sạch Bình An |
40-02-207-KD |
2901798638 |
23, Nguyễn Cảnh Quế, Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
156/2016/NNPTNT-NA |
B |
57 |
cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Dung |
40-02-065-CBNM |
QĐ 6138/2010. |
Khối Hải Giang , phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
45/2018/NNPTNT-NA |
B |
58 |
cơ sở sơ chế, chế biến hải sản Lê Thị Lệ Quyên |
40-02-211-SXKDTS |
6138/QĐ-UBND.3 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
195/2016/NNPTNT-NA |
B |
59 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Việt |
40-02-230-CBNM |
|
Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
34/2018/NNPTNT-NA |
B |
60 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Trâm |
40-02-232 |
6138 |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
50/2018/NNPTNT-NA |
B |
61 |
Công ty TNHHMTV Thương mại- dịch vụ tổng hợp Sông Lam |
40-02.023-NM |
290116463521 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
147/2016/NNPTNT-NA |
B |
62 |
Nguyễn Công Luống |
40-02-066-CBNM |
|
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
33/2018/NNPTNT-NA |
B |
63 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuyết |
40-02-070-CBNM |
|
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
011/2019/NNPTNT-NA |
B |
64 |
Võ Hồng Thạch |
40-02-095-CBNM |
27.B.00111291 |
Khối 7, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
012/2019/NNPTNT-NA |
B |
65 |
cơ sở chế biến giò chả Trần Hữu Minh |
40-02-209-CBGC |
27B000803 |
Khối Hải Tân, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến giò, chả
|
186/2016/NNPTNT-NA |
B |
66 |
cơ sở chế biến nước mắm Thanh Diệu |
40-02-234-CBNM |
qđ564. |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
58/2018/NNPTNT-NA |
B |
67 |
Công ty cổ phần thủy sản Vinh Hà |
40-02.033-TMTS |
2900625777 |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
26/2017/NNPTNT-NA |
B |
68 |
Công ty CP Thủy sản Nghệ An |
40-02.042-NM |
2703000001 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
009/2019/NNPTNT-NA |
B |
69 |
Cơ sở chế biến nước mắm Đặng Quốc Đồng |
40-02-238-CBNM |
làng nghề NM Hải Giang |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
006/2019/NNPTNT-NA |
B |
70 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Tài Sơn |
40-02.049-ĐL |
27.B.000593 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến thủy sản đông lạnh, Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
147/2017/NNPTNT-NA |
B |
71 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Liên |
40-02-237-CBNM |
27B001124 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
155/2018/NNPTNT-NA |
B |
72 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Thức |
40-02-236-CBNM |
làng nghề NM Hải Giang I |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
154/2018/NNPTNT-NA |
B |
73 |
cơ sở chế biến nước mắm Thuận Thịnh |
40-02-235-CBNM |
27B00111151 |
Khối Hải giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
90/2018/NNPTNT-NA |
B |
74 |
Cơ sở thu mua kinh doanh NL thuỷ sản Nguyễn Khắc Hiến |
40-02-020-DL |
CL266/2011 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản
|
055/2014/GCN-QLCL |
B |
75 |
Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ |
40-02-014-DL |
00329/2001/HKD |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
153/2017/NNPTNT-NA |
B |
76 |
Công ty TNHH XNK Hải Hưng |
40-02-041-DL |
2901718008 |
Khối hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản
|
232/2017/NNPTNT-NA |
B |
77 |
cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm |
40-02-228-TMTS |
cl/317/2012 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
271/2017/NNPTNT-NA |
B |
78 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Thiện |
40-02-233-CBNM |
qđ564 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
59/2018/NNPTNT-NA |
B |
79 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn thị Kha |
40-02.056-NM |
6138 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
49/2018/NNPTNT-NA |
B |
80 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Tâm |
40-02.057-NM |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
32/2018/NNPTNT-NA |
B |
81 |
cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng |
40-02-231-TMTS |
27B000842 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
35/2018/NNPTNT-NA |
B |
82 |
Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội |
40-02.013-NM |
|
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
45/2016/NNPTNT |
B |
83 |
cơ sở kinh doanh hải sản Hoàng Văn Việt |
40-02-229-PPTS |
27b8000706 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản
|
14/2018/NNPTNT-NA |
B |
84 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật |
40-02.040-DL |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
55/2016/NNPTNT-NA |
B |
85 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải |
40-02.051-TMTS |
CL 134/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
50/2016/NNPTNT-NA |
B |
86 |
Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long |
40-02.053-SXKDTS |
CL238/2010 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
64/2017/NNPTNT-NA |
B |
87 |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản;Nguyễn Thị Thống |
40-02-044-TMTS |
CL050/2009 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
010/2016/NNPTNT-NA |
B |
88 |
Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên |
40-02-045-TMTS |
cl202/2010 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
14/2016/NNPTNT-NA |
B |
89 |
Cơ sở Văn Đức Hoa |
40-02-228.CBTS |
27.B.001118 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm, Chế biến thủy sản khô
|
245/2017/NNPTNT-NA |
B |
90 |
cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm |
40-02-071-TMTS |
27B8000704 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
20/2016/NNPTNT-NA |
B |
91 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng |
40-02-227-TMTS |
27.B.8.000681 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
201/2017/NNPTNT-NA |
B |
92 |
Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) |
40-02-019- TMTS |
27.B.001107 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
194/2017/NNPTNT-NA |
B |
93 |
Cơ sở thu mua thuỷ hải sản Trương Như Hưng |
40-02-011-TMTS |
CL/153/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến thủy sản đông lạnh
|
179/2017/NNPTNT-NA |
B |
94 |
Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết |
40-02-046-TMTS |
cl3812005 |
Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
178/2017/NNPTNT-NA |
B |
95 |
Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức |
40-02-223-BBBQ |
2901717300 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Lĩnh vực khác
|
172/2017/NNPTNT-NA |
B |
96 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Đình Nhật |
40-02-220-CBNM |
27.B.0049181 |
Khối Hải Bằng 2, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
169/2017/NNPTNT-NA |
B |
97 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn |
40-02-221-TMTS |
CL014/2007 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
170/2017/NNPTNT-NA |
B |
98 |
Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu |
40-02-222-TMTS |
27.B.000490 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
171/2017/NNPTNT-NA |
B |
99 |
Cơ sở nước mắm Hoàng Anh Nga |
40-02-219-CBNM |
27.B.0049180 |
Khối Hải Bằng 2, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
152/2017/NNPTNT-NA |
B |
100 |
Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng |
40-02-217-TMTS |
CL 289/2011 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
151/2017/NNPTNT-NA |
B |