551 |
Cơ sở sản xuất giò chả Thiện Lâm |
40-01.051-CBGC |
|
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
154/2016/NNPTNT-NA |
B |
552 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều |
40-01-032-PPTV |
27A000199 |
Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
20/2018/NNPTNT-NA |
B |
553 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Văn Sinh |
40-01.058-CBNS |
|
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
176/2016/NNPTNT-NA |
B |
554 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Thanh Phong |
40-01-158-CBGC |
27A8019112 |
Số 7, ngõ 26, đường tàu cũ, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
20/2017/NNPTNT-NA |
B |
555 |
Cơ sở chế biến thực phẩm Dũng Trình |
40-01.072-CBNS |
27A8013210 |
38 Bến Đền, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
30/2017/NNPTNT-NA |
B |
556 |
Cơ sở chế biến giò chả Hồ Viết Trung |
40-01-004-CBGC |
27A8009599 |
27 ngõ 10 - Đặng Tất, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
190/2017/NNPTNT-NA |
B |
557 |
CÔNG TY TNHH SXKD VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
40-01-338-CBNS |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng...
|
008/2019/NNPTNT-NA |
B |
558 |
Cơ sở chế biến giò chả Bà Dung |
40-01-031-CBGC |
27A8014078 |
Ngõ 85 - Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
004/2019/NNPTNT-NA |
B |
559 |
HTX sản xuất nông nghiệp sạch Happy- farm |
40-01-337-CSTT |
270107000090 |
Xóm 3, xã Nghi Liên, thành phố Vinh |
Sản xuất giá đỗ, Sản xuất nấm, Quả các loại: cam, quýt, ổi...
|
166/2018/NNPTNT-NA |
B |
560 |
Cơ sở sản xuất giò chả Tân Phúc |
40-01.046-CBNS |
27A8013309 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
162/2018/NNPTNT-NA |
B |
561 |
Công ty Cp Thực phẩm Tứ Phương-Nhà máy sản xuất thực phẩm Tứ Phương |
40-01-336-CBGC |
2901853014/00004 |
Xóm Kim Hòa, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
156/2018/NNPTNT-NA |
B |
562 |
Công ty TNHH Nhất Trung Đạt |
40-01-335-KD |
2901920207 |
Xóm 3, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
136/2018/NNPTNT-NA |
B |
563 |
cửa hàng số 01, Công ty TNHHTM Lạc Lạc |
40-01-332-KD |
0001/2901943187 |
Số 82, Mai hắc Đế, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
129/2018/NNPTNT-NA |
B |
564 |
cửa hàng số 02, Công ty TNHHTM Lạc Lạc |
40-01-333-KD |
0002/2901943187 |
Số 308, đường Nguyễn văn Cừ, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
130/2018/NNPTNT-NA |
B |
565 |
cửa hàng số 03, Công ty TNHHTM Lạc Lạc |
40-01-334-KD |
0003/2901943187 |
Số 26, đường Phong Định Cảng, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Lĩnh vực khác
|
131/2018/NNPTNT-NA |
B |
566 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
40-01-152-CBGC |
27A8018470 |
Khối 1, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
007/2017/NNPTNT-NA |
C |
567 |
Cơ sở chế biến và kinh doanh các sản phẩm từ dừa Bảo Châu |
40-01-164-SCRQ |
27A8017766 |
Phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Sơ chế rau quả, Chế biến rau quả
|
53/2017/NNPTNT-NA |
B |
568 |
Hộ kinh doanh Lê Dân Dũng |
40-01-306-CBGC |
27A8019726 |
Số 5, ngõ 56,đường Nguyễn Sư Hồi, xã Hưng Đông, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
199/2017/NNPTNT-NA |
B |
569 |
cơ sở chế biến giò chả Thảo Hùng |
40-01-320-CBGC |
27a8020476 |
Số 36 Xuân Thủy khối Mỹ Thành, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
281/2017/NNPTNT-NA |
B |
570 |
Công ty kinh doanh XNK Tài Anh |
40-01-331-KD |
2901895166 |
Số 6B, Ngõ Ca múa, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
110/2018/NNPTNT-NA |
B |
571 |
Cơ sở chế biến giò chả Vũ Thị Hà |
40-01-092-CBGC |
27A8017471 |
Chợ Kênh Bắc, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
40/2016/NNPTNT-NA |
B |
572 |
Cơ sở chế biến giò chả Hồ Tiến Dũng |
40-01-329-CBGC |
27A8021607 |
Khối 6, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
94/2018/NNPTNT-NA |
B |
573 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Sự |
40-01-008-CBGC |
27a8020614 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
275/2017/NNPTNT-NA |
B |
574 |
Cơ sở chế biến kinh doanh giò chả Nguyễn Văn Hoan |
40-01-088-CBGC |
27A8014858 |
Xóm 3, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
001/2016/NNPTNT-NA |
B |
575 |
THU HÀ BIBIGREEN |
40-01-180-KD |
27A8019431 |
Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
91/2017/NNPTNT-NA |
B |
576 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Nam |
40-01-321-CBGC |
27A8003710 |
Xóm 3, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
282/2017/NNPTNT-NA |
B |
577 |
Hợp tác xã phát triển Tam Nông |
40-01.033-KD |
270107000052 |
Số 22, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
115/2016/NNPTNT-NA |
C |
578 |
cơ ở chế biến giò chả Nguyễn Lý Hải |
40-01-327-CBGC |
27A8021563 |
Số 3, nghách 2 ngõ 219, đường Ngô đức Kế, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
63/2018/NNPTNT-NA |
B |
579 |
cơ sở kinh doanh măng tươi Dương Văn Lân |
40-01-146-CBLS |
27A8017880 |
Số 25 ngõ 4A Đơàn Nhữ Hài, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm
|
217/2016/NNPTNT-NA |
B |
580 |
cơ sở chế biến đậu phụ Phạm Sỹ Khương |
40-01-319-CBNS. |
27A8018772 |
26/278/Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
276/2017/NNPTNT-NA |
B |
581 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai |
40-01-129-KD |
27A8017990 |
Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo, Lĩnh vực khác
|
136/2016/NNPTNT-NA |
B |
582 |
cơ sở kinh doanh măng tươi Lê Đức Sơn |
40-01-144-CBLS |
27A8018121 |
Số 16, đường Nguyễn Thị ĐỊnh, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm
|
215/2016/NNPTNT-NA |
B |
583 |
Cơ sở sản xuất gò chả Nguyễn Văn Tuyến |
40-01.050-CBNS |
|
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
140/2016/NNPTNT-NA |
B |
584 |
Cơng ty TNHHDV&TM Trường Lan |
40-01-001-SC.GS |
2900891514 |
Số 99, Hoàng Văn Thái, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
019/2016-NNPTNT-NA |
B |
585 |
cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức |
40-01-326-PPTV |
238/VT/2002 |
Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Vinh Tân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
21/2018/NNPTNT-NA |
B |
586 |
Công ty TNHH Nguyễn Thị Hải Lý |
40-01-030-TMTS |
2901805846 |
Khối Vĩnh Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
200/2017/NNPTNT-NA |
B |
587 |
Cơ sở sx kinh doanh giò chả Vũ Thị Kim Thanh |
40-01-063-CBGC |
27A8014106 |
Số 50, đường Ngô Sỹ Liên, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
06/2017/NNPTNT-NA |
B |
588 |
cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng |
40-01-118-KD |
27a8015009 |
Khối 2, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
58/2016/NNPTNT-NA |
B |
589 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
40-01.054-CBGC |
|
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
153/2016/NNPTNT-NA |
B |
590 |
cơ sở chê biến giò chả Phan thị Thảo |
40-01-123-CBGC |
27A8017709 |
Số nhà 23, ngõ 6B, Đào Tấn, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
108/2016/NNPTNT-NA |
B |
591 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn |
40-01-078-KDG |
27A8006643 |
Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
89/2015/NNPTNT-NA |
B |
592 |
Công ty TNHH SX&DV Tứ Phương- cơ sở kinh doanh nem chua số 4 |
40-01-168-SXKDDV |
2901853014.4 |
Số 52, Phan Đăng Lưu, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
57/2017/NNPTNT-NA |
B |
593 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Văn Trung |
40-01.059-CBGC |
27A8013802 |
Xóm , xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
220/2016/NNPTNT-NA |
B |
594 |
Hộ sản xuất Nguyễn Xuân Tân |
40-01.067-CBNS |
27A8014476 |
Xóm 3, xã Nghi Kim, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
50/2017/NNPTNT-NA |
B |
595 |
Cơ sở chế biến cà phê Huyền Hường |
40-01-073-CFX |
27A8010670 |
Số 129A, ngõ 6, đường Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến cà phê xay, rang, hòa tan
|
19/2018/NNPTNT-NA |
B |
596 |
cơ sở kinh doanh hải sản Võ hoàng Anh |
40-01-325-PPTS |
27A8021054 |
129, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản
|
016/2018/NNPTNT-NA |
B |
597 |
cơ sở chế biến giò chả Ngọc Châu |
40-01-324-CBGC |
27A8020811 |
Số 24 Phạm Ngọc Thạch, khối Tân phúc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
15/2018/NNPTNT-NA |
B |
598 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Ngọc Bình |
40-01.056-CBGC |
278013717 |
Khối Vĩnh Mỹ, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
185/2016/NNPTNT-NA |
B |
599 |
Cơ sở thu mua NLTS Quế Thị Thu Nga |
40-01.061-CBNS |
|
Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
|
227/2016/NNPTNT-NA |
B |
600 |
cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh |
40-01-135-KDG |
27A8016425 |
Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
165/2016/NNPTNT-NA |
B |