| 1 | Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè nghệ An |  | Số 376, đường Nguyễn Trãi, xã Nghi Phú, thành phố Vinh | 079/2012/GCN-QLCL | A | 
			
				| 2 | Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường | 27P8000347 | Xóm 1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | 156/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 3 | HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Đức | 271607000037 | Xóm Chế Biến, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương | 24/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 4 | Cơ sở chế biến chè Lê Văn Dũng | 27P8.000689 | Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 270/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 5 | Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình | 27p8001433 | Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 76/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 6 | Cơ sở chế biến chè Lương Văn Minh | 27P8000414 | Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 102/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 7 | Cơ sở chế biến chè Bùi Văn Sơn | 27p8000688 | Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 177/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 8 | công ty TNHH chè Hoàng Long | 2901902173 | Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 69/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 9 | HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai | 2901943412 | Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 111/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 10 | tổng đội thanh niên xung phong 5 Nghệ An | 455/QĐ_TĐTN | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 285/2017/NNPTNT_NA | B | 
			
				| 11 | cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Hữu | 27P8001994 | Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 146/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 12 | Cơ sở chế biến chè Phan Duy Sơn | 27P8001488 | Xóm 15, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương | 138/2017/NNPTNT-NA | C | 
			
				| 13 | Cơ sở Trần Văn Hùng | 27P8002043 | Xóm 14, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương | 248/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 14 | Cơ sở chế biến chè Trần Văn Thái | 27p8000644 | Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 40/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 15 | Cơ sở chế biến chè Đinh Văn Minh | 27P8000897 | Xóm 12, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | 193/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 16 | Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Tư | 27P8001638 | Xóm 11, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | 236/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 17 | Cơ sở chế biến chè Lê Văn Quân | 27p8001732 | Xóm 8, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | 181/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 18 | Cơ sở chế biến chè Lê Ngọc Thao | 27P8000639 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 26/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 19 | Công ty TNHH chè Trường Thịnh | 2900494588 | Xóm 11, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | 192/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 20 | xưởng sản xuất, công ty TNHH xây dựng thương mại Hải Đăng Quang | 2901946893/00001 | Xóm 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 158/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 21 | Cơ sở chế biến chè Võ Thị Lý | 27p8001620 | Xóm 6, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 142/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 22 | Công ty TNHH chè Phúc Hưng Thịnh | 2901739248 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 144/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 23 | Cơ sở chế biến chè Trần Đình Hồng | 27p8000649 | Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 145/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 24 | Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên | 27p8001619 | Xóm 1, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 220/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 25 | công ty TNHH chè Truyền Thống | 2901826148 | Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 107/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 26 | Cơ sở chè Phạm Viết Đức | 27p80001752 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 77/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 27 | Cơ sở chè Vương Minh Hải | 27p8000795 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 80/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 28 | Cơ sở chế biến chè Phạm Viết Quý | 27p8000684 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 79/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 29 | Cơ sở chế biến chè Nguyễn Trí Thẩn | 27p8000646 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 78/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 30 | cơ sở chế biến chè Phạm Viết Toàn | 27P8000651. | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 81/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 31 | Cơ sở chè Lê Ngọc An |  | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 62/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 32 | Cơ sở chè Trần Văn Quang | 27p8000654 | Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 54/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 33 | Cơ sở chế biến chè Nguyễn trí Cung | 27p8000641 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 42/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 34 | Cơ sở chế biến chè Trần Ngọc Bảy | 27p8000653 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 37/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 35 | Cơ sở chế biến chè Trần Ngọc Sáu | 27P8000637 | Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 39/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 36 | Cơ sở chè Tô Văn Tư | 27p8000683 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 27/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 37 | Cơ sở chế biến chè Nguyễn Chí Thanh | 27p8000645 | Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 28/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 38 | Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Dương | 27P8001626 | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 247/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 39 | Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Hạnh Lâm |  | Xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | 34/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 40 | Xí nghiệp chế biến dịch vụ chè Ngọc Lâm |  | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 42/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 41 | Cơ sở chè Phạm Viết Thanh | 27p8000651 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 002/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 42 | Cơ sở chế biến chè Phạm Viết Lệ | 27p8001932 | Thôn 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 06/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 43 | Cơ sở chế biến chè Trần thị Lý | 27p8000643 | Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 33/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 44 | Cơ sở chế biến chè Trần Đức Nam | 27p8000642 | Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 26/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 45 | Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Hưng | 27p8000640 | Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 081/2014/GCN-QLCL | B | 
			
				| 46 | Cơ sở chế biến chè Lê Văn Lý | 27p8001637 | Thôn 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 27/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 47 | Cơ sở chế biến chè Trần Văn Hạnh | 27p8000887 | Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 48/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 48 | Doanh nghiệp dâu tằm tơ Lam Giang | 29007800532 | Xóm Ba Nghè, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương | 169/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 49 | Cơ sở chế biến chè Nguyễn Xuân Hiền | 27P8001678 | Xóm 1, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 61/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 50 | Công ty TNHH chè Liên Hợp | 2901207331 | Thị Tứ, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 62/2015/NNPTNT-NA | B |