1 |
Công ty TNHH Tý Thuận |
2901431252 |
Số 153, Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
166/2016/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
022/2019/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hùng Tiến |
2901416215 |
Kho số 5, KCN Nghi Phú, Trương Văn Lĩnh, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
250/2017/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều |
27A000199 |
Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh |
20/2018/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai |
27A8017990 |
Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
136/2016/NNPTNT-NA |
B |
6 |
cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức |
238/VT/2002 |
Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Vinh Tân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
21/2018/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn |
27A8006643 |
Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
89/2015/NNPTNT-NA |
B |
8 |
cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh |
27A8016425 |
Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
165/2016/NNPTNT-NA |
B |
9 |
công ty cổ phần lương thực Thanh Nghệ Tĩnh |
2900523461 |
25A Hồ Xuân Hương, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
76/2016/NNPTNT-NA |
B |
10 |
cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn |
27A8015160 |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
141/2016/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Công ty TNHH XNK Thắng Thảo |
2901787467 |
Phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
099/2015/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương |
27A8016282 |
Khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
98/2015/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy |
27A8018182 |
Số 67, ngõ 103, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
210/2017/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Công ty CP Lương thực tổng hợp Bến Thủy |
2901635016 |
Phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
165/2017/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Hộ kinh doanh Bùi Anh Cường |
27A8013274 |
Số 6, đường Hồ Xuân Hương, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
164/2017/NNPTNT-NA |
B |
16 |
cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam |
27A8001306 |
137, Cao Xuân Huy, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
75/2017/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty TNHH lương thực Hồng Sơn |
2901488058 |
Khối Yên Giang, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
77/2017/NNPTNT-NA |
B |
18 |
cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Tám |
27A8002276 |
Số 212, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
73/2017/NNPTNT-NA |
B |
19 |
cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Phan |
27A8003408 |
Xóm Mẫu Đơn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
50/2015/NNPTNT |
B |
20 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Đức Thành |
2901284978 |
Số 5, ngõ 5 đường Vương Thúc Mậu, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
72/2016/NNPTNT-NA |
B |
21 |
cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Công |
27Z8001951 |
Xóm Mẫu Lâm, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
224/2016/NNPTNT-NA |
B |
22 |
cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Yến |
27A8016481 |
Chung cư lê Lợi, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
202/2016/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Công ty TNHH đầu tư thương mại Long Hùng |
2901802235 |
Số 59A Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
161/2016/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Công ty cổ phần Gạo Phố |
2901776786 |
Số 21, Ngô Đức Kế, khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
53/2015/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu |
27p8001987 |
Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
45/2015/NNPTNT-NA |
B |
26 |
cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng |
27i8000483 |
Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
74/2016/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh |
27I8004467 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
191/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế |
27S8000725 |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
203/2017/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà |
27m80003027 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
80/2016/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng |
27M80004556 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
119/2016/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Cơ sở Bùi Sinh Viên |
27M8013590 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
243/2017/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa |
|
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
64/2016/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Trần Văn Thế |
27M7000971 |
Thôn , xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
174/2016/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu |
27M80003186 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
129/2016/NNPTNT-NA |
B |
35 |
cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang |
27M8014551 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
162/2016/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Phạm Văn Thể |
27.M.8.0006794 |
Xóm 1, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
197/2017/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Cơ sở kinh doanh gạo Chu Phong Tân |
27M.8.017145 |
Xóm 6, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
183/2017/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Cơ sở kinh doanh gạo Phan Thị Thủy |
27M.8.012455 |
Xóm 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu |
180/2017/NNPTNT-NA |
B |
39 |
cơ sở kinh doanh nông sản Hoàng Văn Phúc |
27M8015170 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
24/2017/NNPTNT-NA |
B |
40 |
cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Đình Chiến |
27m8000940 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
52/2016/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Hưng |
|
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
63/2016/NNPTNT-NA |
B |
42 |
cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Thu |
27m80005903 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
78/2016/NNPTNT-NA |
B |
43 |
cơ sở kinh doanh gạo Thanh Lục |
27M8000740 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
53/2016/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung |
27m80006390 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
69/2016/NNPTNT-NA |
B |
45 |
cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng |
27M8000649 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
61/2016/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng |
27m8014341 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
82/2016/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên |
27m8002055 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
81/2016/NNPTNT-NA |
B |
48 |
cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh |
27M8012833 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
120/2016/NNPTNT-NA |
B |
49 |
cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa |
27M8000648 |
Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
68/2016/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc |
|
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
62/2016/NNPTNT-NA |
B |