1 |
Cơ sở chế biến thủy sản Tứ Hải |
27L8000001.5183 |
Xóm Xuân Lai, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
160/2017/NNPTNT-NA |
B |
2 |
cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch |
27l80000015570 |
Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành |
23/2018/NNPTNT-NA |
B |
3 |
cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch |
27l80000015570 |
Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành |
23/2018/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng |
27A8020362 |
Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
222/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm |
27T8001787 |
Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
143/2017/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm |
27T8001787 |
Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
143/2017/NNPTNT-NA |
B |
7 |
CƠ SỞ 2 - CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LỰC SỸ |
2 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
020/2019/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm |
27Q00005137 |
Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc |
213/2017/NNPTNT-NA |
B |
9 |
cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn huỳnh |
27M8011628 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
22/2018/NNPTNT-NA |
B |
10 |
cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn huỳnh |
27M8011628 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
22/2018/NNPTNT-NA |
B |
11 |
cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Xuân |
27 M8009345 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
272/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Xuân |
27 M8009345 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
272/2017/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở Lê Sóng Hồng |
27M8008565 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
211/2017/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở Lê Sóng Hồng |
27M8008565 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
211/2017/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê |
27M.8.017155 |
Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu |
187/2017/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Tài Sơn |
27.B.000593 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2017/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Tài Sơn |
27.B.000593 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2017/NNPTNT-NA |
B |
18 |
cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm |
cl/317/2012 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
271/2017/NNPTNT-NA |
B |
19 |
cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm |
cl/317/2012 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
271/2017/NNPTNT-NA |
B |
20 |
cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng |
27B000842 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
35/2018/NNPTNT-NA |
B |
21 |
cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng |
27B000842 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
35/2018/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng |
27.B.8.000681 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
201/2017/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng |
27.B.8.000681 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
201/2017/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) |
27.B.001107 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
194/2017/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) |
27.B.001107 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
194/2017/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn |
CL014/2007 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
170/2017/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn |
CL014/2007 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
170/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu |
27.B.000490 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
171/2017/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu |
27.B.000490 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
171/2017/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng |
CL 289/2011 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
151/2017/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng |
CL 289/2011 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
151/2017/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến |
27.B.8.000910 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
140/2017/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn |
27.B.001082 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
149/2017/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn |
27.B.001082 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
149/2017/NNPTNT-NA |
B |