| 1 | Cơ sở chế biến thủy sản Tứ Hải | 27L8000001.5183 | Xóm Xuân Lai, xã Đô Thành, huyện Yên Thành | 160/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 2 | cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch | 27l80000015570 | Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành | 23/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 3 | Công ty TNHH Nguyễn Thị Hải Lý | 2901805846 | Khối Vĩnh Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | 200/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 4 | Cơ sở thu mua NLTS Quế Thị Thu Nga |  | Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, thành phố Vinh | 227/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 5 | Hộ Kinh doanh Vua Biển Nghệ An | 27A8020550 | Số 46, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | 254/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 6 | Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng | 27A8020362 | Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | 222/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 7 | `Cơ sở tu mua thủy sản Phan Thị Hụê | 27A8005589 | Nhà 7, Ngõ 56, Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | 212/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 8 | Công ty TNHH Thủy Hải sản Hà Như | 2901708465 | Xóm 14, xã Nghi Phú, thành phố Vinh | 111/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 9 | Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm | 27T8001787 | Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa | 143/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 10 | CƠ SỞ 2 - CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LỰC SỸ | 2 | Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 020/2019/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 11 | Công ty TNHH Hải Tâm | 27i80000054 | Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 133/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 12 | Cơ sở Nguyễn Thị Đào | 27I80000318 | Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | 255/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 13 | cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi | 27I8003720 | Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu | 146/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 14 | cơ sở chế biến mực khô Ngô Thị Loan | 27I8000718 | Xóm 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 119/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 15 | Cơ sỏ TM, CB hải sản khô Lê Thị Vân | 27I0000084 | Xóm 3, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 104/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 16 | Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng | 27i80000024 | Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 82/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 17 | Công ty TNHH XNK thủy sản Lập Công | 2901804930 | Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | 43/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 18 | Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam | 27I80000635 | Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | 73/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 19 | cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh | 27I800073 | Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | 149/2016/NNPTNT-na | B | 
			
				| 20 | cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy | 27I8004407 | Xóm Tuần A, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu | 67/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 21 | Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm | 27i8000265 | Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 64/2015/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 22 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng | 27000180-HKD | Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 48/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 23 | CƠ sở thu mua kinh doanh hải sản Huyền Bình | 27I8000928 | Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 70/2014/GCN-QLCL | B | 
			
				| 24 | Hộ Kinh doanh Mai Mi Linh |  | Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 99/2013/GCN-QLCL | B | 
			
				| 25 | Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Bảo Phát | 2901901155 | Xóm Hợp Tâm, xã Tam Hợp, huyện Quỳ Hợp | 242/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 26 | Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm | 27Q00005137 | Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc | 213/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 27 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hợi |  | Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 159/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 28 | Công ty Hùng Ngải |  | Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 160/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 29 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Ngô Đình Thuyết |  | Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 163/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 30 | Cơ sở thu mua kinh doanh nguyên liệu thủy sản Trần Văn Tuất | 27Q00002012 | Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 002/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 31 | cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Minh Hoàng |  | Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc | 65/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 32 | Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình | 27R8002020 | Xóm 11, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn | 93/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 33 | Doanh nghiệp tư nhân Phi Phúc | 2901575448 | Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu | 024/2019/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 34 | cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm | 27m8009610 | Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 191/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 35 | cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển | 27M.8.015881 | Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 101/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 36 | cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn huỳnh | 27M8011628 | Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 22/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 37 | cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Xuân | 27 M8009345 | Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 272/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 38 | Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng |  | Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 170/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 39 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải | 27M80001075 | Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 241/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 40 | Cơ sở Lê Sóng Hồng | 27M8008565 | Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu | 211/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 41 | Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê | 27M.8.017155 | Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu | 187/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 42 | Cơ sở thu mua TS Hồ Thị Oanh | 27M.8.017137 | Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 176/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 43 | cơ sở kinh doanh hàng hải sản Trần Văn Hồng | 27m8014531 | Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 151/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 44 | Cơ sở thu mua kinh doanh NL thủy sản Trần Đình Lập | 27M8014153 | Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 37/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 45 | Công ty TNHH chế biến thủy hải sản Tuấn Bình | 2901806053 | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | 189/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 46 | Công ty cổ phần thủy sản Vinh Hà | 2900625777 | Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | 26/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 47 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Tài Sơn | 27.B.000593 | Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 147/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 48 | Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ | 00329/2001/HKD | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 153/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 49 | cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm | cl/317/2012 | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 271/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 50 | cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng | 27B000842 | Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | 35/2018/NNPTNT-NA | B |