1 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
2900570609 |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành |
230/2017/NNPTNT-NA |
C |
2 |
Công ty CP Khai Sáng |
34835/17 |
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
04/2018/NNPTNT-NA |
B |
3 |
cơ sở chế biến đậu phụ Hải Hoàng |
27A8010959 |
Số 8, ngõ 122, Nguyễn Sỹ Sách, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
164/2016/NNPTNT-NA |
B |
4 |
chi nhánh côngty CTTNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Hà Anh |
2901102145 |
Số 4, ngõ 11 Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
286/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
chi nhánh côngty CTTNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Hà Anh |
2901102145 |
Số 4, ngõ 11 Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
286/2017/NNPTNT-NA |
B |
6 |
chi nhánh côngty CTTNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Hà Anh |
2901102145 |
Số 4, ngõ 11 Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
286/2017/NNPTNT-NA |
B |
7 |
chi nhánh côngty CTTNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Hà Anh |
2901102145 |
Số 4, ngõ 11 Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
286/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
chi nhánh côngty CTTNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Hà Anh |
2901102145 |
Số 4, ngõ 11 Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
286/2017/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Hộ kinh doanh Vương Thị Hồ |
27A8020032 |
Số 11, ngõ 66, đường Đặng Tất, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
221/2017/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
022/2019/NNPTNT-NA |
B |
11 |
cơ sở SXKD đậu phụ Vũ Cao Cương |
27A8017549 |
Ngõ 4, đường Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
45/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Cs chế biến dấm gạo Trần Văn Phan |
27A8001744 |
96 ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
74/2017/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Hộ kinh doanh Đào Ngọc Sáng |
27A8020248 |
Số 32, Khu nhà Dv thương mại, đường Hồng Sơn, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
224/2017/NNPTNT-NA |
B |
14 |
cơ sở chế biến nông sản Dương Đức Bình |
27A8014372 |
Số 44, Phạm Ngũ Lão, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
95/2018/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Cs Nguyễn Thị Thanh Ngà |
27A8019133 |
Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
40/2017/NNPTNT-NA |
B |
16 |
cơ sở SXKD đậu phụ Nguyễn Văn ĐÌnh |
27A8018422 |
12, Hồ Quý Ly, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
44/2017/NNPTNT-NA |
B |
17 |
cơ sở chế biến đậu phụ Bùi Thị Chương |
27A8018164 |
Số nhà 16, đường Minh Tân, khối Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
197/2016/NNPTNT-NA |
B |
18 |
CÔNG TY TNHH SXKD VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
008/2019/NNPTNT-NA |
B |
19 |
cơ sở chế biến đậu phụ Phạm Sỹ Khương |
27A8018772 |
26/278/Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
276/2017/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Công ty CP Lương thực tổng hợp Bến Thủy |
2901635016 |
Phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
165/2017/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Cơ sở SX đậu phụ Hoàng Thanh Anh |
27A8019654 |
Xóm Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
130/2017/NNPTNT-NA |
B |
22 |
cơ sở chế biến đậu phụ Nguyễn Bá Tiến |
27A8017599 |
Xóm Tân Hùng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
181/2016/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Cơ sở CB hạt Hướng Dương Trần Văn Phan |
27A8019270 |
Thửa đất số 80, tờ bản đồ số 14, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
99/2017/NNPTNT-NA |
B |
24 |
công ty TNHH SX và CB thực phẩm sạch VIDOFU |
2901883611 |
Nhà khối 3 tầng TECCO B, phường Quang Trung, thành phố Vinh |
60/2017/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở XS cơm cháy Nguyễn Kim Tuyên |
27p8002241 |
Xóm Yên Quang, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương |
49/2016/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Cơ sở thu gom sơ chế chế biến nông sản Phan Văn Đức |
27p8001833 |
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương |
13/2015/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Cơ sở sản xuất cơm cháy Hương Quỳnh |
|
Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu |
004/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
cơ sở sản xuất cơm cháy HưngThịnh |
27I8004131 |
Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu |
21/2017/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cơ sở chế biến đậu phụ Trần Thị Tuyết |
27I8004314 |
Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
195/2017/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Hộ kinh doanh Xứ Nghệ (Lạc sấy) |
27Q00005112 |
Xóm 6, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc |
244/2017/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Công ty CP Lương thực Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
|
Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
114/2017/NNPTNT-NA |
B |
32 |
cơ sở chế biến đậu phụ Nguyễn Thị Hồng Thanh |
27Q0005724 |
Xóm 10, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc |
148/2018/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Cơ sở sản xuất tương Phạm Hải Đường |
27R8000516 |
Khối Phan Bội Châu, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
41/2017/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Cơ sở chế biến đậu phụ Nguyễn Văn Quế |
27R8001943 |
Xóm 3, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn |
175/2017/NNPTNT-NA |
C |
35 |
cơ sở chế biến cốm gạo lứt Nguyễn Thành Công |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
37/2017/NNPTNT-NA |
B |
36 |
cơ sở chế biến nước tương Trần Thị Thái Hà |
|
Khối Phan Bội Châu, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
47//2018/NNPTNT-NA |
C |
37 |
cơ sở CB tương Hồ Thị Xuân Hương |
27R8001972 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn |
68/2017/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Cơ sở sản xuất tương Nguyễn Thị Hồng |
27R80002125 |
Xóm Quy Chính 2, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
98/2018/NNPTNT-NA |
B |
39 |
cơ sở chế biến đậu phụ Trần Văn Sỹ |
27r8002570 |
Xóm Hồng Sơn II, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
003/2019/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Cơ sở sản xuất tương Nguyễn Thị Hồng |
27R8001944 |
Khối Mai Hắc Đế, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
47/2017/NNPTNT-NA |
B |
41 |
có sở chế biến đậu phụ Trần Công Ngà |
27R8002124 |
Xóm Hồng 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
135/2018/NNPTNT-NA |
B |
42 |
cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Văn Hướng |
27s80001264 |
Xóm 6B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
161/2018/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Doanh nghiệp tư nhân Sỹ Thắng |
2900548064 |
Xóm 1, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
256/2017/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Trương Thanh Hà |
27m80004458 |
Thôn 7, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
128/2016/NNPTNT-NA |
B |