151 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền |
27O000198 |
Xóm 7, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
167/2017/NNPTNT-NA |
B |
152 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
356 |
Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
12/2018/NNPTNT-NA |
B |
153 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Đình Thanh |
27O000314 |
Khối 8, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
103/2017/NNPTNT-NA |
B |
154 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thu |
27O000300 |
Xóm 9, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
182/2017/NNPTNT-NA |
B |
155 |
Cơ sở sản xuất giò chả Hoàng Thị Hồng |
27o00053 |
KHỐI 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
284/2017/NNPTNT_NA |
B |
156 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền Trang |
27O000403 |
Xóm Yên Hương, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
65/2018/NNPTNT-NA |
B |
157 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hải |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
143/2018/NNPTNT-NA |
B |
158 |
Cơ sở sản xuất giò Phạm Thị Hồng |
27O000765 |
Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
122/2015/NNPTNT-NA |
B |
159 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Dương |
27O000040 |
Xóm 8, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương |
36/2018/NNPTNT-NA |
B |
160 |
Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Ba Miền |
2901940299 |
Xóm 8, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
104/2018/NNPTNT-NA |
B |
161 |
Cơ sở chế biến các sản phẩm từ động vật Lê Văn Phương |
27M8014503 |
Xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu |
130/2016/NNPTNT-NA |
B |
162 |
Cơ sở Hoàng Ngọc Tiến |
27M8017264 |
Xóm 2, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu |
207/2017/NNPTNT-NA |
B |
163 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
105/2018/NNPTNT-NA |
B |
164 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu |
79/2016/NNPTNT-NA |
B |
165 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hữu Khương |
27M8014873 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
190/2016/NNPTNT-NA |
B |
166 |
cơ sở chê biến giò chả Lê Nam Hải |
27M.8.015798 |
Xóm 4, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu |
95/2017/NNPTNT-NA |
B |
167 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hà |
27M8013568 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
160/2018/NNPTNT-NA |
B |
168 |
cơ sở chế biến nem chua Cao Thị An |
27m8014369 |
Xóm 5, xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu |
126/2018/NNPTNT-NA |
B |
169 |
Lê Đức Hạnh |
27m8014385 |
K6, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu |
70/2016/NNPTNT-NA |
B |
170 |
Hộ kinh doanh Cao Bá Cẩm |
27M8010014 |
Xốm 4, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
61/2018/NNPTNT-NA |
B |
171 |
cơ sở chế biến giò chả An Vân |
27b000894 |
Khối Hải Bình, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
231/2016/NNPTNT-NA |
B |
172 |
cơ sở chế biến giò chả Trần Hữu Minh |
27B000803 |
Khối Hải Tân, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
186/2016/NNPTNT-NA |
B |
173 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Hồng Lâm |
270k001058 |
Khối 8, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
86/2018/NNPTNT-NA |
B |
174 |
CƠ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Kim Dung |
270k001059 |
Khối 5, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
68/2018/NNPTNT-NA |
B |
175 |
Cơ sở sản xuất giò chả Phạm Đắc Tuấn |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
178/2016/NNPTNT-NA |
B |
176 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Thị Liên |
27k8001195 |
Thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
009/2017/NNPTNT-NA |
B |