3 |
CƠ SỞ 2 - CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LỰC SỸ |
2 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
020/2019/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty CP muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối QL |
2900325572 |
Khối 11, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
38/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN VÀ CHẾ BIẾN NƯỚC MẮM NGƯ QUỲNH |
2901970215 |
Đội 6, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu |
018/2019/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty CP Muối Vĩnh Ngọc |
2901227514 |
Xóm 2, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
124/2017/NNPTNT-NA |
B |
7 |
cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng |
27I80004872 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
266/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
công ty TNHH thủy sản Lực sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
133/2017/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH MTV Muối Việt nam- Xưởng sản xuất muối chất lượng cao |
105873523 |
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
88/2018/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở sản xuất cơm cháy Hương Quỳnh |
|
Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu |
004/2017/NNPTNT-NA |
B |
11 |
cơ sở sản xuất cơm cháy HưngThịnh |
27I8004131 |
Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu |
21/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Cơ sở sản xuất, kinh doanh giò chả Nguyễn Đình Hà |
27I8000658 |
Khối 10, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
84/2018/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Thị Hồng Lợi |
27I8000071 |
Khối 7, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
85/2018/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở chế biến đậu phụ Trần Thị Tuyết |
27I8004314 |
Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
195/2017/NNPTNT-NA |
B |
15 |
cơ sở chế biến giò chả Cường Tuyền |
27i1003986 |
Xóm 11, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu |
22/2017/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Công ty TNHH một thành viên muối Việt Nam- Chi nhánh muối Vĩnh Ngọc |
0105873523-002 |
KHỐI 1,phường Quỳnh Thiện, TX Hoàng Mai, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
152/2018/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty TNHH Hải Tâm |
27i80000054 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
133/2018/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở chế biến giò chả i Nghĩa Xuyên |
27i8002468 |
Khối 3, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
118/2018/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Công ty thực phẩm HAKUMATSU Việt Nam |
271022000019 |
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
42/2016/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Cơ sở chế biến mực khô Đậu Thị Mai |
|
Xóm 6, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
126/2017/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Cơ sở Nguyễn Thị Đào |
27I80000318 |
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
255/2017/NNPTNT-NA |
B |
22 |
CÔNG TY CP AURIGA- cửa hàng thực phẩm an toàn AURIGA |
2 |
Khối 5, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
101/2018/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Cơ sở chế biến giò chả Bùi Văn Trung |
27i800262 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
82/2018/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Thị Lài |
27i8002666 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
83/2018/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Văn Thành |
27I8003682 |
Xóm Thành Công, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu |
141/2017/NNPTNT-NA |
B |
26 |
DNTN sản xuất chế biến & kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng |
29011365176 |
Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu |
87/2018/NNPTNT-NA |
B |
27 |
cơ sở chế biến giò chả Ngô Thị Lĩnh |
27I8004364 |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
105/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu |
27I80004701 |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
188/2017/NNPTNT-NA |
B |
29 |
công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
280/2017/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở kinh doanh sp động vật Đoàn Văn Khánh |
27I8004514 |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
132/2017/NNPTNT-NA |
B |
31 |
công ty CP nông nghiệp công nghệ cao Vinh An |
2901527371 |
Xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
27/2017/NNPTNT-NA |
B |
32 |
cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi |
27I8003720 |
Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu |
146/2016/NNPTNT-NA |
B |
33 |
cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng |
27i8000483 |
Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
74/2016/NNPTNT-NA |
B |
34 |
cơ sở chế biến mực khô Ngô Thị Loan |
27I8000718 |
Xóm 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
119/2017/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Cơ sỏ TM, CB hải sản khô Lê Thị Vân |
27I0000084 |
Xóm 3, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
104/2017/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng |
27i80000024 |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
82/2015/NNPTNT-NA |
B |
37 |
cơ sở kinh doanh hải sản Như Ngọc |
27I8004997 |
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu |
13/2018/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Công ty TNHH XNK thủy sản Lập Công |
2901804930 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
43/2016/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam |
27I80000635 |
Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
73/2016/NNPTNT-NA |
B |
40 |
cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh |
27I800073 |
Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
149/2016/NNPTNT-na |
B |
41 |
Trang trại Trần Đức Nhân |
27I8004721 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
198/2017/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh |
27I8004467 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
191/2017/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Ngô Chiến Trường |
27I8002488 |
Xóm Đức Long, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu |
144/2017/NNPTNT-NA |
B |
44 |
cơ sở sơ chế TS khô Trần Văn Thấy |
27I8004094 |
Xóm 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
81/2017/NNPTNT-NA |
B |
45 |
cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy |
27I8004407 |
Xóm Tuần A, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu |
67/2017/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Cơ sở thu mua sữa tươi Bùi Vinh |
|
Xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
138/2016/NNPTNT_NA |
B |
47 |
Cơ sở chế biến giò chả Hiền Đông |
27i8002693 |
Khối 10, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
65/2015/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Cơ sở chế biến giò chả Hương Thảo |
27I8002646 |
Xóm 8, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu |
54/2015/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm |
27i8000265 |
Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
64/2015/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng |
27000180-HKD |
Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
48/2016/NNPTNT-NA |
B |
51 |
Công ty cổ phần thực phẩm Nghệ An - Nhà máy chế biến rau quả xuất khẩu |
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu |
107/2015/NNPTNT-NA |
A |
52 |
cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu |
27I8002055 |
Xóm 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu |
213/2016/NNPTNT-NA |
B |