1 |
Võ Thi Phúc |
27o000462 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương |
029/2019/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thuận |
27o000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương |
028/2019/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Quy |
27O000281 |
Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
186/2017/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Cơ sở Phạm Đình Phúc |
27O000312 |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
251/2017/NNPTNT-NA |
C |
5 |
cơ sở chế biến măng khô Nguyễn Nguyên Hiền |
270000157 |
Xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
188/2016/NNPTNT-NA |
B |
6 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Tường |
27O000041 |
Xóm Yên Quang, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
48/2018/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở Nguyễn Tất Hồng |
27O000117 |
Xóm 15, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương |
237/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
cơ sở chế biến giò chả TRần Ngọc Nghĩa |
27O000212 |
Xóm 8, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương |
89/2018/NNPTNT-NA |
C |
9 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Sỹ Hà |
270000161 |
Xóm Diên Tiên, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương |
017/2019/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền |
27O000198 |
Xóm 7, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
167/2017/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
356 |
Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
12/2018/NNPTNT-NA |
B |
12 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Đình Thanh |
27O000314 |
Khối 8, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
103/2017/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thu |
27O000300 |
Xóm 9, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
182/2017/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở sản xuất giò chả Hoàng Thị Hồng |
27o00053 |
KHỐI 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
284/2017/NNPTNT_NA |
B |
15 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền Trang |
27O000403 |
Xóm Yên Hương, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
65/2018/NNPTNT-NA |
B |
16 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hải |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
143/2018/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Cơ sở sản xuất giò Phạm Thị Hồng |
27O000765 |
Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
122/2015/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở nem chua Biện Văn Mão |
27O000350 |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
253/2017/NNPTNT-NA |
B |
19 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Dương |
27O000040 |
Xóm 8, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương |
36/2018/NNPTNT-NA |
B |
20 |
cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc |
27O000402 |
Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương |
25/2018/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Cơ sở CB chè Vằng Nguyễn Thị Hòe |
27O000695 |
Xóm 15, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương |
100/2017/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Cơ sở thu gom kinh doanh nông sản Nguyển Thị Len |
27O000716 |
Xóm 12, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
120/2015/NNPTNT-NA |
B |